Hãy hình dung một máy đùn như một "hệ tiêu hóa" không mệt mỏi, với trục vít đóng vai trò là "máy trộn" quan trọng nhất của nó. Việc lựa chọn vật liệu cho bộ phận này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đùn, chất lượng sản phẩm và thậm chí cả tuổi thọ của thiết bị. Trong số các lựa chọn khác nhau có sẵn, vật liệu nào phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn? Bài viết này xem xét các đặc tính, ưu điểm và hạn chế của các vật liệu trục vít đùn phổ biến, cung cấp thông tin chi tiết để đưa ra quyết định sáng suốt.
Các sản phẩm hiện có trên thị trường chủ yếu có các vật liệu trục vít đùn sau: thép 45, 40Cr, thép nitriding (thường là 38CrMoAl) và các loại thép hợp kim hiệu suất cao khác. Mỗi vật liệu có những đặc tính riêng biệt phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Thép 45 vẫn phổ biến do chi phí thấp và khả năng gia công tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn ở mức cơ bản. Khả năng định hình dễ dàng và chi phí gia công thấp của nó phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chống mài mòn và ăn mòn tối thiểu. Tuy nhiên, thép 45 có những nhược điểm đáng kể:
Xử lý nhiệt: Tôi và ram thường tạo ra độ cứng từ HB220-270; tôi tần số cao có thể đạt được độ cứng bề mặt HRC45-48.
Ứng dụng lý tưởng: Thích hợp cho việc đùn áp suất thấp các loại nhựa ít ăn mòn, chẳng hạn như vật liệu đóng gói cơ bản và ống nhựa cấp thấp.
Thép 40Cr vượt trội hơn thép 45 về độ bền và độ dẻo dai. Các nhà sản xuất thường áp dụng mạ crom để tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn, mặc dù quá trình này đòi hỏi kiểm soát chất lượng chính xác để tránh những kết quả phản tác dụng.
Do những thách thức kỹ thuật này, thép 40Cr đã giảm sử dụng trong trục vít đùn.
Xử lý nhiệt: Tôi tạo ra độ cứng HB220-270; mạ crom cứng đạt được độ cứng bề mặt vượt quá HRC55.
Ứng dụng trong lịch sử: Trước đây được sử dụng để đùn các vật liệu ăn mòn như PVC, mặc dù các lựa chọn thay thế vượt trội đã thay thế phần lớn nó.
Thép nitriding, đặc biệt là 38CrMoAl, đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho trục vít đùn. Quá trình nitriding tạo ra một lớp bề mặt cứng giúp cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
Độ dày lớp nitrided: Thường đo 0,4-0,6mm, với các sai lệch ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hạn chế: Cho thấy khả năng chống axit clohydric giảm và có mức giá cao hơn.
Xử lý nhiệt: Tôi tạo ra độ cứng HB220-270; nitriding đạt được độ cứng bề mặt trên HRC65.
Ứng dụng tối ưu: Thích hợp cho hầu hết các quy trình đùn nhựa, đặc biệt là các hoạt động tốc độ cao, áp suất cao liên quan đến các vật liệu như PE, PP và ABS.
Thép hợp kim tiên tiến giải quyết các ứng dụng đòi hỏi liên quan đến vật liệu có tính mài mòn hoặc ăn mòn cao:
Mặc dù các vật liệu cao cấp này có giá cao hơn, nhưng chúng mang lại tuổi thọ kéo dài và giảm chi phí bảo trì.
Ngoài việc lựa chọn vật liệu cơ bản, các phương pháp xử lý bề mặt còn mang lại những cải tiến về hiệu suất bổ sung:
Việc lựa chọn vật liệu tối ưu đòi hỏi phải đánh giá nhiều yếu tố:
Việc bảo trì thích hợp vẫn rất cần thiết, ngay cả với các vật liệu chất lượng cao:
Ngành công nghiệp đùn tiếp tục phát triển, thúc đẩy sự đổi mới trong vật liệu trục vít:
Là thành phần cốt lõi của hệ thống đùn, việc lựa chọn vật liệu trục vít có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và độ bền của thiết bị. Bằng cách hiểu các đặc tính và ứng dụng của các vật liệu khác nhau, các nhà sản xuất có thể đưa ra các quyết định sáng suốt phù hợp với các yêu cầu vận hành cụ thể của họ, đảm bảo hiệu suất đùn vượt trội.